Lexus CT 200h (facelift 2014) 1.8 (136 Hp) Hybrid CVT 2014, 2015, 2016, 2017
Lexus CT 200h (facelift 2014) 1.8 (136 Hp) Hybrid CVT 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Lexus CT 200h (facelift 2014) 1.8 (136 Hp) Hybrid CVT 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 (136 Hp) Hybrid CVT

Công suất

99 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

82 - 94 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

3.6 - 4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.5 - 4.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.6 - 4.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2ZR-FXE
Công suất (HP)
99 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC - VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370-1465 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

985 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4350 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1450-1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1525-1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1520-1530 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15 89S; 205/55 R16 91V; 215/45 R17 87V

Kích thước bánh trước

195/65 R15 89S; 205/55 R16 91V; 215/45 R17 87V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15; 6J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành