Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLexus LBX 1.5 (136 Hp) Hybrid E-Four e-CVT 2023
Thương hiệuLexus
ModelLBX
Đời xeLBX
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.5 (136 Hp) Hybrid E-Four e-CVT
Công suất136 Hp
Hệ thống điện
Loại pinNickel-metal hydride (NiMH)
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)105-113 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1490 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)97.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1365-1415 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1820 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)255 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)994 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4190 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1545 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngAn Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels, one electric motor drives the front wheels, one electric motor drives the rear wheels. There is an ability for running in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R17; 225/60 R17; 225/55 R18
Kích thước bánh trước215/60 R17; 225/60 R17; 225/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)17; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị