Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLeapmotor C11 1.5L 30.1 kWh (272 Hp) EREV 2023
Thương hiệuLeapmotor
ModelC11
Đời xeC11
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.5L 30.1 kWh (272 Hp) EREV
Công suất272 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin30.1 kWh
Loại pinLithium iron phosphate (LiFePO4)
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI-B
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)95 Hp
Công suất trên lít (HP)63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)375 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)840 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4780 mm
Chiều rộng (mm)1905 mm
Chiều cao (mm)1675 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2930 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the generator only, with no mechanical connection to the drive. An electric motor drives the rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị