Land Rover Range Rover Velar (facelift 2023) 3.0 P400 (400 Hp) MHEV AWD Automatic 2023
Land Rover Range Rover Velar (facelift 2023) 3.0 P400 (400 Hp) MHEV AWD Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Velar (facelift 2023) 3.0 P400 (400 Hp) MHEV AWD Automatic 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

3.0 P400 (400 Hp) MHEV AWD Automatic

Công suất

400 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 2000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

48 V

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

232 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 2000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

735 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1798 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4797 mm

Chiều cao (mm)

1678-1683 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1640-1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1657-1663 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.94 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer, Air Suspension - Optional

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Coil spring, Air Suspension - Optional

Thắng trước

Ventilated discs, 350 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 325 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R19 111W; 255/50 R20 109W; 265/45 R21 104W

Kích thước bánh trước

255/55 R19 111W; 255/50 R20 109W; 265/45 R21 104W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19 ET45; 8.5J x 20 ET45; 8.5J x 21 ET45

Công nghệ và Vận hành