Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
4,769,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Range Rover Velar (facelift 2023) 3.0 P340 S (340 Hp) MHEV AWD Automatic 2024 (VN)
Tên khácLand Rover Range Rover Velar P340 S 2024
Thương hiệuLand Rover
ModelRange Rover Velar
Đời xeRange Rover Velar (facelift 2023)
Năm sản xuất2024
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ3.0 P340 (340 Hp) Mild Hybrid AWD Automatic
Công suất340 Hp @ 5500-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage48 V
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6dF+
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)240 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)340 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2995 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.3 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2010 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)748 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1811 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4797 mm
Chiều cao (mm)1678-1683 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2874 mm
Vết bánh trước (mm)1640-1644 mm
Vết bánh sau (mm)1657-1663 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.94 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcCoil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer, Air Suspension - Optional
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Transverse stabilizer, Coil spring, Air Suspension - Optional
Thắng trướcVentilated discs, 370 mm
Thắng sauVentilated discs, 325 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị