Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Range Rover Sport III 3.0 P550e (550 Hp) Plug-in Hybrid iAWD Automatic 2023
Thương hiệuLand Rover
ModelRange Rover Sport
Đời xeRange Rover Sport III
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ3.0 P550e (550 Hp) Plug-in Hybrid iAWD Automatic
Công suất550 Hp @ 5500-6500 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin38.2 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)15-18 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)242 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2997 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.29 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2735 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3450 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)71.5 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)647 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1491 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4946 mm
Chiều cao (mm)1820 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2997 mm
Vết bánh trước (mm)1702 mm
Vết bánh sau (mm)1704 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 400 mm
Thắng sauVentilated discs, 370 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị