Land Rover Range Rover Evoque II (facelift 2023) 2.0 P200 (200 Hp) Mild Hybrid AWD Automatic 2023
Land Rover Range Rover Evoque II (facelift 2023) 2.0 P200 (200 Hp) Mild Hybrid AWD Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Evoque II (facelift 2023) 2.0 P200 (200 Hp) Mild Hybrid AWD Automatic 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

2.0 P200 (200 Hp) Mild Hybrid AWD Automatic

Công suất

200 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1200-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

194-211 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

216 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1200-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.29 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2430 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

591 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1383 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4371 mm

Chiều cao (mm)

1649 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2681 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 349 mm

Thắng sau

Disc, 300 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19; 20; 21

Công nghệ và Vận hành