Land Rover Range Rover Evoque II (facelift 2023) 1.5 P300e (309 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 2023
Land Rover Range Rover Evoque II (facelift 2023) 1.5 P300e (309 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 2023

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Evoque II (facelift 2023) 1.5 P300e (309 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 P300e (309 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic

Công suất

200 Hp

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

48 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

31-34 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

213 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp
Công suất trên lít (HP)
133.5 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
3
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.29 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2082 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

591 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1383 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4371 mm

Chiều cao (mm)

1649 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2681 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the front wheels of the vehicle, the electric motor drives the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric mode, only by the Internal combustion engine (ICE) or in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 349 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 325 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19; 20

Công nghệ và Vận hành