Land Rover Range Rover Velar SVAutobiography Dynamic Edition 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2019, 2020
Land Rover Range Rover Velar SVAutobiography Dynamic Edition 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Velar SVAutobiography Dynamic Edition 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2019, 2020

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SVAutobiography Dynamic Edition 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic

Công suất

550 Hp @ 6000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

680 Nm @ 2500-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

270 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

274 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
550 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
680 Nm @ 2500-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4999 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

834 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1705 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4806 mm

Chiều cao (mm)

1676 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1663 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R21; R22

Công nghệ và Vận hành