Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Range Rover V SWB SV 3.0 D350 (351 Hp) MHEV AWD Automatic 2022
Thương hiệuLand Rover
ModelRange Rover
Đời xeRange Rover V SWB
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơSV 3.0 D350 (351 Hp) MHEV AWD Automatic
Công suất351 Hp
Moment xoắn (Nm)700 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)205-215 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d Final
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)234 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)351 Hp
Công suất trên lít (HP)117.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2997 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.31 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2429 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)725 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1841 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5058 mm
Chiều cao (mm)1870 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2997 mm
Vết bánh trước (mm)1702 mm
Vết bánh sau (mm)1704 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.37 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 380 mm
Thắng sauVentilated discs, 355 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị