Land Rover Range Rover Sport III 3.0 P400 (400 Hp) MHEV iAWD Automatic 2022
Land Rover Range Rover Sport III 3.0 P400 (400 Hp) MHEV iAWD Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Sport III 3.0 P400 (400 Hp) MHEV iAWD Automatic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

3.0 P400 (400 Hp) MHEV iAWD Automatic

Công suất

400 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 2000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

213-226 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

242 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 2000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.29 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2310 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1860 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4946 mm

Chiều cao (mm)

1820 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2997 mm

Vết bánh trước (mm)

1702 mm

Vết bánh sau (mm)

1704 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.53 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 380 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 355 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành