Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Land Rover Range Rover Sport II (facelift 2017) SVR 5.0 V8 (575 Hp) AWD Automatic Supercharged 2017, 2018, 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Land Rover | |||
Model | Range Rover Sport | |||
Đời xe | Range Rover Sport II (facelift 2017) | |||
Năm sản xuất | 2017 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | SVR 5.0 V8 (575 Hp) AWD Automatic Supercharged | |||
Công suất | 575 Hp @ 6000-6500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 3500-5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 294 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 18 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 12.8 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 283 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 575 Hp @ 6000-6500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 115 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 3500-5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5000 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 92.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 93 mm | |||
Tỉ số nén | 9.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Mechanical supercharging (Compressor) | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2310 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3000 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 104 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 780 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1686 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4879 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1803 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2923 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1693 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1686 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.5 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Pneumatic elastic element | |||
Hệ thống treo sau | Pneumatic suspension | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |