Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Range Rover IV (facelift 2017) P400 3.0 (400 Hp) MHEV AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLand Rover
ModelRange Rover
Đời xeRange Rover IV (facelift 2017)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơP400 3.0 (400 Hp) MHEV AWD Automatic
Công suất400 Hp @ 5500-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 2000-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)212-216 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.6-11.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)400 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)133.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 2000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.3 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo / e-Turbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2267 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3140 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)104 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1694 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1943 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5000 mm
Chiều cao (mm)1869 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2922 mm
Vết bánh trước (mm)1693 mm
Vết bánh sau (mm)1685 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 380 mm
Thắng sauVentilated discs, 365 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19; R20; R21; R22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị