Land Rover Range Rover IV (facelift 2017) Long 5.0 V8 (565 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Land Rover Range Rover IV (facelift 2017) Long 5.0 V8 (565 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover IV (facelift 2017) Long 5.0 V8 (565 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 V8 (565 Hp) AWD Automatic

Công suất

565 Hp @ 6000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 3500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

298 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
565 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 3500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2598 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

104.3 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5200 mm

Chiều cao (mm)

1868 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3120 mm

Vết bánh trước (mm)

1693 mm

Vết bánh sau (mm)

1685 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 380 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 365 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành