Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Range Rover IV (facelift 2017) Long 3.0 SDV6 (249 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020
Thương hiệuLand Rover
ModelRange Rover
Đời xeRange Rover IV (facelift 2017) Long
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 SDV6 (249 Hp) AWD Automatic
Công suất249 Hp @ 3500-4250 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 1500-2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)201 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)209 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)249 Hp @ 3500-4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 1500-2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)90 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2391 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3170 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)86 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5200 mm
Chiều cao (mm)1868 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3120 mm
Vết bánh trước (mm)1693 mm
Vết bánh sau (mm)1685 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 349 mm
Thắng sauVentilated discs, 325 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị