Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Range Rover IV (facelift 2017) 5.0 V8 (525 Hp) AWD Automatic Supercharged 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLand Rover
ModelRange Rover
Đời xeRange Rover IV (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 V8 (525 Hp) AWD Automatic Supercharged
Công suất525 Hp
Moment xoắn (Nm)625 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)294 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)17.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)225 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)525 Hp
Công suất trên lít (HP)105 Hp/l
Moment xoắn (Nm)625 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5000 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92.5 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2383 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)103.5 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)900 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5000 mm
Chiều cao (mm)1869 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2922 mm
Vết bánh trước (mm)1693 mm
Vết bánh sau (mm)1685 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.33 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcPneumatic elastic element, Wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent, Pneumatic elastic element
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị