Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Range Rover III (facelift 2009) 4.4 LR TD V8 (313 Hp) AWD Automatic 2011, 2012
Thương hiệuLand Rover
ModelRange Rover
Đời xeRange Rover III (facelift 2009)
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.4 LR TD V8 (313 Hp) AWD Automatic
Công suất313 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1500-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)253 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)313 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1500-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4367 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)98.5 mm
Tỉ số nén16.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)101 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4972 mm
Chiều cao (mm)1865 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2880 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị