Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Range Rover III (facelift 2005) 4.2 V8 Supercharged (396 Hp) AWD Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuLand Rover
ModelRange Rover
Đời xeRange Rover III (facelift 2005)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.2 V8 Supercharged (396 Hp) AWD Automatic
Công suất396 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)376 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)22.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)16 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)396 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)94.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4197 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)90.3 mm
Tỉ số nén9.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2687 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)104.5 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)994 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2099 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4972 mm
Chiều cao (mm)1837-1877 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2880 mm
Vết bánh trước (mm)1629 mm
Vết bánh sau (mm)1625 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Pneumatic suspension
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Pneumatic suspension
Thắng trướcVentilated discs, 360x30 mm
Thắng sauVentilated discs, 354x20 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/50 R20
Kích thước bánh trước255/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị