Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Land Rover Range Rover III (facelift 2005) 3.6 TDV8 (271 Hp) AWD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009 | |||
Thương hiệu | Land Rover | |||
Model | Range Rover | |||
Đời xe | Range Rover III (facelift 2005) | |||
Năm sản xuất | 2006 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.6 TDV8 (271 Hp) AWD Automatic | |||
Công suất | 271 Hp @ 4000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 640 Nm @ 2000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 294 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 14.5 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 11.1 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 9.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 271 Hp @ 4000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 74.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 640 Nm @ 2000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3628 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 81 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 88 mm | |||
Tỉ số nén | 17.3 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Diesel Commonrail | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2717 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3200 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 104.5 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 994 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 2099 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4972 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1837-1877 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2880 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1629 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1625 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 12.6 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson, Pneumatic suspension | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone, Pneumatic suspension | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 360x30 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 354x20 mm | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 255/60 R18; 255/55 R19 | |||
Kích thước bánh trước | 255/60 R18; 255/55 R19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 7.5J x 18; 8J x 19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |