Land Rover Range Rover II 4.6 (218 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Land Rover Range Rover II 4.6 (218 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover II 4.6 (218 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 (218 Hp)

Công suất

218 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
218 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4552 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
82.1 mm
Tỉ số nén
9.35
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2120 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

520 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1640 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4713 mm

Chiều rộng (mm)

1853 mm

Chiều cao (mm)

1817 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/65R16

Kích thước bánh trước

255/65R16

Công nghệ và Vận hành