Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Range Rover II 4.0 (185 Hp) 4x4 1998, 1999, 2000, 2001
Thương hiệuLand Rover
ModelRange Rover
Đời xeRange Rover II
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 (185 Hp) 4x4
Công suất185 Hp @ 4750 rpm.
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 2600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)22.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)185 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)46.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3947 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)71.1 mm
Tỉ số nén9.35
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2120 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2780 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)100 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4713 mm
Chiều rộng (mm)1853 mm
Chiều cao (mm)1853 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2745 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1530 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcPneumatic elastic element
Hệ thống treo sauPneumatic elastic element
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/70R16
Kích thước bánh trước235/70R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị