Land Rover Range Rover Evoque II 2.0 Si4 (249 Hp) MHEV AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Land Rover Range Rover Evoque II 2.0 Si4 (249 Hp) MHEV AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Evoque II 2.0 Si4 (249 Hp) MHEV AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

2.0 Si4 (249 Hp) MHEV AWD Automatic

Công suất

249 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm @ 1300-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

180 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
249 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
124.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm @ 1300-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1893 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

591 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1383 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4371 mm

Chiều rộng (mm)

1904 mm

Chiều cao (mm)

1649 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2681 mm

Vết bánh trước (mm)

1626 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 235/65 R17; 235/60 R18; 235/50 R20; 245/45 R21

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 235/65 R17; 235/60 R18; 235/50 R20; 245/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 8.0J 18; 8.0J x 20; 8.0J x 21

Công nghệ và Vận hành