Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Range Rover Evoque I (facelift 2015) 2.0 TD4 (150 Hp) AWD 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuLand Rover
ModelRange Rover Evoque
Đời xeRange Rover Evoque I (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TD4 (150 Hp) AWD
Công suất150 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)125 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.35 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1665 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4371 mm
Chiều rộng (mm)1985 mm
Chiều cao (mm)1660 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2660 mm
Vết bánh trước (mm)1625 mm
Vết bánh sau (mm)1629 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị