Land Rover Range Rover Evoque I (facelift 2015) 2.0 Si4 (240 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Land Rover Range Rover Evoque I (facelift 2015) 2.0 Si4 (240 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Range Rover Evoque I (facelift 2015) 2.0 Si4 (240 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 Si4 (240 Hp) AWD Automatic

Công suất

240 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

181 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
240 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1658 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4371 mm

Chiều rộng (mm)

1985 mm

Chiều cao (mm)

1660 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2660 mm

Vết bánh trước (mm)

1625 mm

Vết bánh sau (mm)

1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành