Land Rover Freelander Soft Top 1.8 i 16V (120 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001
Land Rover Freelander Soft Top 1.8 i 16V (120 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Freelander Soft Top 1.8 i 16V (120 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 5550 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 5550 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
89.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1315 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4380 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1760 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2556 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Kích thước bánh trước

195/80 R15

Công nghệ và Vận hành