Land Rover Discovery V (facelift 2020) 3.0 P360 (360 Hp) MHEV AWD Automatic 7 Seat 2020, 2021
Land Rover Discovery V (facelift 2020) 3.0 P360 (360 Hp) MHEV AWD Automatic 7 Seat 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Discovery V (facelift 2020) 3.0 P360 (360 Hp) MHEV AWD Automatic 7 Seat 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

3.0 P360 (360 Hp) MHEV AWD Automatic 7 Seat

Công suất

360 Hp @ 5500-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

238-254 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-F

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
360 Hp @ 5500-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.29 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2342 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

258 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2391 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4956 mm

Chiều rộng (mm)

2000 mm

Chiều cao (mm)

1888 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2923 mm

Vết bánh trước (mm)

1692 mm

Vết bánh sau (mm)

1687 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.84 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

222/60 R19; 255/55 R20; 275/45 R21; 285/40 R22

Kích thước bánh trước

222/60 R19; 255/55 R20; 275/45 R21; 285/40 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 19; 8.5J x 20; 9.5J x 21; 9.5J x 22

Công nghệ và Vận hành