Land Rover Discovery V 3.0 Si6 (340 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018
Land Rover Discovery V 3.0 Si6 (340 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Discovery V 3.0 Si6 (340 Hp) 4WD Automatic 2017, 2018

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 Si6 (340 Hp) 4WD Automatic

Công suất

340 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 3500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

254 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 3500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2148 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

89 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1231 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4970 mm

Chiều cao (mm)

1846 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2923 mm

Vết bánh trước (mm)

1692 mm

Vết bánh sau (mm)

1686 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 360 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R19; 255/60 R19; 255/55 R20; 275/45 R21; 285/40 R22

Kích thước bánh trước

235/65 R19; 255/60 R19; 255/55 R20; 275/45 R21; 285/40 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 19; 8.5J x 20; 9.5J x 21; 9.5J x 22

Công nghệ và Vận hành