Land Rover Discovery V 3.0 SD6 (306 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020
Land Rover Discovery V 3.0 SD6 (306 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Discovery V 3.0 SD6 (306 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 SD6 (306 Hp) 4WD Automatic

Công suất

306 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1500-1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

232-259 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7-8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8-7.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5-7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
306 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1500-1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2236 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

986 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2068 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4956 mm

Chiều cao (mm)

1909 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2923 mm

Vết bánh trước (mm)

1692 mm

Vết bánh sau (mm)

1687 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 363 mm

Thắng sau

Disc, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R19; 255/60 R19; 235/60 R20; 255/55 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R19; 255/60 R19; 235/60 R20; 255/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 19; 7.5J x 20; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành