Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Discovery V 3.0 SD6 (306 Hp) 4WD Automatic 2018, 2019
Thương hiệuLand Rover
ModelDiscovery
Đời xeDiscovery V
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 SD6 (306 Hp) 4WD Automatic
Công suất306 Hp @ 3750 rpm.
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1500-1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)198-202 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)209 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)306 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1500-1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2993 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2311 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3050-3200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)85 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4970 mm
Chiều rộng (mm)2073 mm
Chiều cao (mm)1888 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2923 mm
Vết bánh trước (mm)1692 mm
Vết bánh sau (mm)1687 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Independent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 363 mm
Thắng sauDisc, 350 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị