Land Rover Discovery Sport (facelift 2019) 2.0 P250 (250 Hp) MHEV AWD Automatic 2019, 2020, 2021
Land Rover Discovery Sport (facelift 2019) 2.0 P250 (250 Hp) MHEV AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Discovery Sport (facelift 2019) 2.0 P250 (250 Hp) MHEV AWD Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

2.0 P250 (250 Hp) MHEV AWD Automatic

Công suất

250 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

365 Nm @ 1400-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

179-182 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9-8.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6-7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
365 Nm @ 1400-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1864 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1179 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1794 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4597 mm

Chiều cao (mm)

1727 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2741 mm

Vết bánh trước (mm)

1626-1636 mm

Vết bánh sau (mm)

1623-1643 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.14 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 349 mm

Thắng sau

Disc, 300 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/55 R19; 235/50 R20; 245/45 R21

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 235/55 R19; 235/50 R20; 245/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18; 8.0J x 19; 8.0J x 20; 8.0J x 21

Công nghệ và Vận hành