Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Discovery Sport (facelift 2019) 2.0 D180 (180 Hp) MHEV AWD Automatic 5+2 Seating 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLand Rover
ModelDiscovery Sport
Đời xeDiscovery Sport (facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ2.0 D180 (180 Hp) MHEV AWD Automatic 5+2 Seating
Công suất180 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1500-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)187-199 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP-EVAP-ISC
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.7-6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2-5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7-5.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)201 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)90 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1500-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.35 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1953 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2750 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)157 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1651 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4597 mm
Chiều cao (mm)1727 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2741 mm
Vết bánh trước (mm)1625-1636 mm
Vết bánh sau (mm)1623-1643 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.14 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 325-349 mm
Thắng sauDisc, 325 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17; 235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19; 235/50 R20; 245/45 R21
Kích thước bánh trước225/65 R17; 235/65 R17; 235/60 R18; 235/55 R19; 235/50 R20; 245/45 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 17; 8.0J x 18; 8.0J x 19; 8.0J x 20; 8.0J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị