Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Discovery Sport 2.2 TD4 (150 Hp) AWD 2014, 2015
Thương hiệuLand Rover
ModelDiscovery Sport
Đời xeDiscovery Sport
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 TD4 (150 Hp) AWD
Công suất150 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)149 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.69 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2179 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén15.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1765 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2505 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1698 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4599 mm
Chiều cao (mm)1724 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2741 mm
Vết bánh trước (mm)1621 mm
Vết bánh sau (mm)1630 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 325 mm
Thắng sauDisc, 300 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị