Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Discovery IV 5.0 LR V8 (375 Hp) AWD Automatic 2011, 2012, 2013
Thương hiệuLand Rover
ModelDiscovery
Đời xeDiscovery IV
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 LR V8 (375 Hp) AWD Automatic
Công suất375 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)510 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)328 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)375 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)510 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5000 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92.5 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)86.3 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4829 mm
Chiều cao (mm)1887 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2885 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị