Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Discovery III 2.7 TDI (190 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuLand Rover
ModelDiscovery
Đời xeDiscovery III
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.7 TDI (190 Hp) Automatic
Công suất190 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 1900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)440 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2720 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén18
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2494 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3230 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)82 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4835 mm
Chiều rộng (mm)2009 mm
Chiều cao (mm)1887 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2885 mm
Vết bánh trước (mm)1605 mm
Vết bánh sau (mm)1613 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước255/55 R19
Kích thước bánh trước255/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị