Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Discovery I 2.0i (111 Hp) 4WD 1995, 1996, 1997, 1998
Thương hiệuLand Rover
ModelDiscovery
Đời xeDiscovery I
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0i (111 Hp) 4WD
Công suất111 Hp @ 4750 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)157 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)111 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)55.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1994 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2020 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2720 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)89 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1290 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1970 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4524 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1960 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2540 mm
Vết bánh trước (mm)1486 mm
Vết bánh sau (mm)1486 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcOne-piece beam bridge
Hệ thống treo sauOne-piece beam bridge
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/80 R16
Kích thước bánh trước205/80 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị