Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Defender 90 2.5 (83 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuLand Rover
ModelDefender
Đời xeDefender 90
Năm sản xuất1985
Số chổ ngồi6
Số cửa2
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 (83 Hp)
Công suất83 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)181 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)115 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)83 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)33.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)181 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2495 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90.5 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1636 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2400 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1600 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3722 mm
Chiều rộng (mm)1790 mm
Chiều cao (mm)2000 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2360 mm
Vết bánh trước (mm)1486 mm
Vết bánh sau (mm)1486 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcOne-piece beam bridge
Hệ thống treo sauOne-piece beam bridge
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước205/80 R16 S
Kích thước bánh trước205/80 R16 S
Công nghệ và Vận hành
Trang bị