Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Defender 90 2.0 D200 (200 Hp) AWD Automatic 6 Seat 2020, 2021
Thương hiệuLand Rover
ModelDefender
Đời xeDefender 90
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi6
Số cửa3
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 D200 (200 Hp) AWD Automatic 6 Seat
Công suất200 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)231-248 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP-EVAP-ISC
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.3-8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1-7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.5-7.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 1400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.4 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2156 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2970 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83.5 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)397 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1563 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4583 mm
Chiều rộng (mm)1996 mm
Chiều cao (mm)1969-1974 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2587 mm
Vết bánh trước (mm)1704-1706 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc, 349 mm
Thắng sauDisc, 325 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/70 R18; 255/65 R19; 255/60 R20
Kích thước bánh trước255/70 R18; 255/65 R19; 255/60 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 8J x 19; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị