Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Defender 110 5.0 V8 P525 (525 Hp) AWD Automatic 2021
Thương hiệuLand Rover
ModelDefender
Đời xeDefender 110
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 V8 P525 (525 Hp) AWD Automatic
Công suất525 Hp @ 6000-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)625 Nm @ 2500-5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)332-340 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-F
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)191-240 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)525 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)105 Hp/l
Moment xoắn (Nm)625 Nm @ 2500-5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5000 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92.5 mm
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2603 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)972 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2277 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5018 mm
Chiều rộng (mm)1996 mm
Chiều cao (mm)1967-1972 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3022 mm
Vết bánh trước (mm)1701-1706 mm
Vết bánh sau (mm)1697-1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 380 mm
Thắng sauVentilated discs, 365 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/60 R20; 275/45 R22
Kích thước bánh trước255/60 R20; 275/45 R22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 20; 9.0J x 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị