Land Rover Defender 110 3.0 D200 (200 Hp) MHEV AWD Automatic 5+2 Seating 2020, 2021
Land Rover Defender 110 3.0 D200 (200 Hp) MHEV AWD Automatic 5+2 Seating 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Defender 110 3.0 D200 (200 Hp) MHEV AWD Automatic 5+2 Seating 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

3.0 D200 (200 Hp) MHEV AWD Automatic 5+2 Seating

Công suất

200 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1250-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

232-249 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-F

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1250-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.31 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2396 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

89 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

231 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2233 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5018 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1967-1972 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3022 mm

Vết bánh trước (mm)

1701-1706 mm

Vết bánh sau (mm)

1697-1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc, 349-380 mm

Thắng sau

Disc, 325-365 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R18; 255/65 R19; 255/60 R20; 275/45 R22

Kích thước bánh trước

255/70 R18; 255/65 R19; 255/60 R20; 275/45 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18; 8.0J x 19; 8.5J x 20; 9.0J x 22

Công nghệ và Vận hành