Land Rover Defender 90 (L663) 3.0 P400 (400 Hp) MHEV AWD Automatic 6 Seat 2020, 2021, 2022
Land Rover Defender 90 (L663) 3.0 P400 (400 Hp) MHEV AWD Automatic 6 Seat 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Defender 90 (L663) 3.0 P400 (400 Hp) MHEV AWD Automatic 6 Seat 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

6

Số cửa

3

Động cơ

3.0 P400 (400 Hp) MHEV AWD Automatic 6 Seat

Công suất

400 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 2000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

252-272 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.1-12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1-8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6-9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
400 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 2000-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.29 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2193 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

397 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1563 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4583 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1969-1974 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2587 mm

Vết bánh trước (mm)

1704-1706 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Disc, 363 mm

Thắng sau

Disc, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/70 R18; 255/65 R19; 255/60 R20

Kích thước bánh trước

255/70 R18; 255/65 R19; 255/60 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8J x 19; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành