Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Defender 90 (L663) 3.0 D250 (249 Hp) MHEV AWD Automatic 2020, 2021, 2022
Thương hiệuLand Rover
ModelDefender
Đời xeDefender 90 (L663)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ3.0 D250 (249 Hp) MHEV AWD Automatic
Công suất249 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)570 Nm @ 1250-2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)226-244 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-F
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.0 sec
Tốc độ tối đa (km/h)188 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)249 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)570 Nm @ 1250-2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83.01 mm
Đường kính piston (mm)92.3 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2228 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)89 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)397 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1563 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4583 mm
Chiều rộng (mm)1996 mm
Chiều cao (mm)1969-1974 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2587 mm
Vết bánh trước (mm)1701-1706 mm
Vết bánh sau (mm)1697-1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcDisc, 349 mm
Thắng sauDisc, 325 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/70 R18; 255/65 R19; 255/60 R20; 275/45 R22
Kích thước bánh trước255/70 R18; 255/65 R19; 255/60 R20; 275/45 R22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 18; 8.0J x 19; 8.5J x 20; 9.0J x 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị