Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Defender 130 (L663) 3.0 D300 (300 Hp) AWD Automatic 2022
Thương hiệuLand Rover
ModelDefender
Đời xeDefender 130 (L663)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 D300 (300 Hp) AWD Automatic
Công suất300 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)216 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)191 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)300 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2997 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.3 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2519-2559 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3375 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)89 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)290 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2078 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5358 mm
Chiều cao (mm)1970 mm
Vết bánh trước (mm)1706 mm
Vết bánh sau (mm)1702 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 363 mm
Thắng sauVentilated discs, 350 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị