Land Rover Defender 130 (L663) 3.0 D250 (249 Hp) MHEV AWD Automatic 2022
Land Rover Defender 130 (L663) 3.0 D250 (249 Hp) MHEV AWD Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Land Rover Defender 130 (L663) 3.0 D250 (249 Hp) MHEV AWD Automatic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

3.0 D250 (249 Hp) MHEV AWD Automatic

Công suất

249 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1250-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

231-245 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
249 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1250-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92.3 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2550-2589 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

89 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2078 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5358 mm

Chiều cao (mm)

1970 mm

Vết bánh trước (mm)

1706 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 363 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành