Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLand Rover Defender 110 (L663) 3.0 P400 (400 Hp) MHEV AWD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuLand Rover
ModelDefender
Đời xeDefender 110 (L663)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ3.0 P400 (400 Hp) MHEV AWD Automatic
Công suất400 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 2000-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)255-275 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP-EVAP-ISC
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.2-12.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1-8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.6-9.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)208 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)400 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)133.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 2000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92.29 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2286 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3165 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1075 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2380 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5018 mm
Chiều rộng (mm)1996 mm
Chiều cao (mm)1967 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3022 mm
Vết bánh trước (mm)1704 mm
Vết bánh sau (mm)1700 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcDisc, 363 mm
Thắng sauDisc, 350 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/70 R18; 255/65 R19; 255/60 R20
Kích thước bánh trước255/70 R18; 255/65 R19; 255/60 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 8J x 19; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị