Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLancia Ypsilon (846, facelift 2021) 0.9 TwinAir (84 Hp) 2021
Thương hiệuLancia
ModelYpsilon
Đời xeYpsilon (846, facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.9 TwinAir (84 Hp)
Công suất84 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 1900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)147-149 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Final
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)84 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)96 Hp/l
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)875 cm3
Số xi lanh2
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1165 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)202 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3837 mm
Chiều rộng (mm)1676 mm
Chiều cao (mm)1518 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2390 mm
Vết bánh trước (mm)1411 mm
Vết bánh sau (mm)1407 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc, 257x22 mm
Thắng sauDrum, 203 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R15 84T
Kích thước bánh trước175/65 R15 84T
Công nghệ và Vận hành
Trang bị