Lancia Ypsilon (846, facelift 2015) 1.2 (69 Hp) LPG 2015, 2016, 2017, 2018
Lancia Ypsilon (846, facelift 2015) 1.2 (69 Hp) LPG 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Ypsilon (846, facelift 2015) 1.2 (69 Hp) LPG 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (69 Hp) LPG

Công suất

69 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

99 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

124 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

159 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
69 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
99 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1242 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3842 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2390 mm

Vết bánh trước (mm)

1422 mm

Vết bánh sau (mm)

1414 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15 82 H; 195/45 R16 84 H

Kích thước bánh trước

185/55 R15 82 H; 195/45 R16 84 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành