Lancia Ypsilon (846, facelift 2015) 0.9 (80 Hp) Methane 2015, 2016, 2017, 2018
Lancia Ypsilon (846, facelift 2015) 0.9 (80 Hp) Methane 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Ypsilon (846, facelift 2015) 0.9 (80 Hp) Methane 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 (80 Hp) Methane

Công suất

80 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

140 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

107 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

167 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
140 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
875 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / CNG
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

202 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3842 mm

Chiều rộng (mm)

1676 mm

Chiều cao (mm)

1554 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2390 mm

Vết bánh trước (mm)

1422 mm

Vết bánh sau (mm)

1414 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R15 84T

Kích thước bánh trước

175/65 R15 84T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành