Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLancia Y (840) 1.1 (54 Hp) 1997, 1998, 1999
Thương hiệuLancia
ModelYpsilon
Đời xeY (840)
Năm sản xuất1997
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.1 (54 Hp)
Công suất54 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)86 Nm @ 3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)54 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)86 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1108 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)70 mm
Đường kính piston (mm)72 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)850 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1320 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)215 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)910 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3725 mm
Chiều rộng (mm)1690 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2380 mm
Vết bánh trước (mm)1405 mm
Vết bánh sau (mm)1390 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước165/65R14
Kích thước bánh trước165/65R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị