Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLancia Voyager 2.8 (177 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015
Thương hiệuLancia
ModelVoyager
Đời xeVoyager
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.8 (177 Hp) Automatic
Công suất177 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1400-3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)207 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.54 sec
Tốc độ tối đa (km/h)193 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)177 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1400-3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2776 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén16.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2330 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)934 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)4100 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5218 mm
Chiều rộng (mm)1998 mm
Chiều cao (mm)1750 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3078 mm
Vết bánh trước (mm)1663 mm
Vết bánh sau (mm)1645 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị