Lancia Lybra (839) 2.4 JTD (135 Hp) 1999, 2000
Lancia Lybra (839) 2.4 JTD (135 Hp) 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Lancia Lybra (839) 2.4 JTD (135 Hp) 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 JTD (135 Hp)

Công suất

135 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

304 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
839A5.000
Công suất (HP)
135 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
304 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2387 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
90.4 mm
Tỉ số nén
18.45
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4466 mm

Chiều rộng (mm)

1743 mm

Chiều cao (mm)

1462 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2593 mm

Vết bánh trước (mm)

1497 mm

Vết bánh sau (mm)

1459 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65R15 V

Kích thước bánh trước

195/65R15 V

Công nghệ và Vận hành